Tabla de Contenidos
Nói tóm lại, ngữ pháp quy định hoặc quy phạm là một tập hợp các quy tắc điều chỉnh một ngôn ngữ. Ví dụ: Học viện Hoàng gia Tây Ban Nha là tổ chức bao gồm và cập nhật tất cả các quy tắc ngữ pháp quy định của tiếng Tây Ban Nha trong Manual de la Nueva Gramática de la lengua española .
ngữ pháp là gì
Thuật ngữ “ngữ pháp” xuất phát từ tiếng Latinh grammatĭcus , và từ này, đến lượt nó, từ tiếng Hy Lạp ngữ grammatikós . Từ này bắt nguồn từ grámma , có nghĩa là “viết” hoặc “thư”, và cũng bắt nguồn từ gráphein , có nghĩa là “viết”.
Do đó, ngữ pháp chịu trách nhiệm nghiên cứu cấu trúc của từ, sự kết hợp của chúng, hình thái, cú pháp và các đặc điểm khác của chúng.
Tương tự như vậy, ngữ pháp có thể được định nghĩa là tập hợp các chuẩn mực và quy tắc cần thiết để nói và viết một ngôn ngữ một cách chính xác.
các loại ngữ pháp
Theo thời gian, ngữ pháp đã áp dụng các cách tiếp cận khác nhau chuyên về các khía cạnh nhất định của ngôn ngữ và các quy tắc của nó. Một số loại ngữ pháp là:
- Ngữ pháp mô tả: nghiên cứu việc sử dụng ngôn ngữ và các cấu trúc của nó mà không đưa ra các phán đoán chuẩn tắc.
- Ngữ pháp quy định: nghiên cứu, điều chỉnh và sửa chữa việc sử dụng ngôn ngữ và cấu trúc của nó.
- Ngữ pháp so sánh: tập trung nghiên cứu mối quan hệ giữa hai hay nhiều ngôn ngữ.
- Ngữ pháp cấu trúc : nghiên cứu mối quan hệ giữa các yếu tố của một ngôn ngữ.
- Ngữ pháp chức năng : tập trung vào nghiên cứu chức năng của các thành phần của ngôn ngữ.
- Ngữ pháp chung : chịu trách nhiệm xác định các nguyên tắc chung giữa tất cả các ngôn ngữ.
- Ngữ pháp sáng tạo hoặc biến đổi : tập trung vào các cấu trúc mới xuất hiện trong ngôn ngữ.
- Ngữ pháp lịch sử hoặc lịch đại: đó là nghiên cứu về sự phát triển của một ngôn ngữ theo thời gian.
ngữ pháp quy định
Ngữ pháp quy định, còn được gọi là chủ nghĩa quy định hoặc ngữ pháp quy phạm, có thể được định nghĩa là một nguyên tắc cung cấp các quy tắc nghiêm ngặt và chính xác về điều gì là đúng hay không, cả trong văn viết và ngôn ngữ nói.
Ngữ pháp chuẩn mực được đặc trưng bởi việc điều chỉnh ngôn ngữ bằng các chuẩn mực và nguyên tắc xác định hình thức đúng và sai của ngôn ngữ. Loại ngữ pháp này là loại được dạy trong các cơ sở giáo dục và có mặt trong hầu hết các sách hướng dẫn ngữ pháp.
Một trong những đặc điểm khác của ngữ pháp quy định là nó thúc đẩy việc sử dụng ngôn ngữ theo tiêu chuẩn, vì các quy tắc của nó thường không phản ánh phương ngữ hoặc ngôn ngữ thông tục, mà là phiên bản chuẩn nhất, thuần túy và lý tưởng nhất của ngôn ngữ.
Sự khác biệt giữa ngữ pháp mô tả và mô tả
Để hiểu rõ hơn về cách tiếp cận ngữ pháp quy định, điều quan trọng là phải biết sự khác biệt của nó với ngữ pháp mô tả.
Ngữ pháp mô tả chịu trách nhiệm nghiên cứu phần năng động nhất của ngôn ngữ, nghĩa là việc sử dụng chính ngôn ngữ đó, cả bằng lời nói và bằng văn bản, mà không xác định tính chính xác của nó. Thay vào đó, như tên gọi của nó, nó liên quan đến việc “mô tả” cách thức mà những người nói một ngôn ngữ sử dụng ngôn ngữ của họ tại một thời điểm lịch sử nhất định. Anh ta không đưa ra phán xét hay sửa chữa, mà là “quan sát” các đặc điểm và thay đổi xảy ra trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Ngược lại, ngữ pháp quy phạm hoặc quy tắc đưa ra các quy tắc bắt buộc, khuyến nghị và đề xuất để sử dụng đúng ngôn ngữ, liệt kê các trường hợp ngoại lệ, chỉ định cách sử dụng sai và theo một cách nào đó, tìm cách chuẩn hóa ngôn ngữ.
Ngữ pháp mô tả tập trung vào ngôn ngữ giống như thế nào, phân tích cách sử dụng và những thay đổi của nó, đồng thời giải thích các hiện tượng ngôn ngữ; trong khi đó, ngữ pháp quy định nghiên cứu các quy tắc mà ngôn ngữ dựa trên đó, đồng thời đánh giá và sửa lỗi sử dụng nó cũng như những thay đổi xảy ra trong đó.
ngữ pháp quy định là gì?
Ngữ pháp quy định hoặc quy phạm là điều cần thiết trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt là trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp. Nó không chỉ phục vụ để sắp xếp ngôn ngữ, tiêu chuẩn hóa việc sử dụng nó và sửa lỗi xảy ra khi nói hoặc viết. Nó cũng cần thiết để tạo điều kiện hiểu ngôn ngữ và giao tiếp.
Ngoài ra, ngữ pháp quy định, theo một cách nào đó, giúp duy trì các đặc điểm của ngôn ngữ, như thể nó là một trục của nó, mặc dù nó đang trong quá trình phát triển không ngừng, cho phép nó duy trì bản chất hoặc những gì phân biệt nó với những người khác.thành ngữ.
Ví dụ về việc sử dụng ngữ pháp quy phạm hoặc quy tắc
Ở đây chúng ta có thể thấy một số ví dụ về việc sử dụng ngữ pháp mô tả và sự khác biệt của nó với mô tả:
- Thêm các chữ cái không đi, như chữ “s” trong câu: “Bạn đã làm gì?” hoặc “bạn có thấy điều đó không?”
- Những cách diễn đạt như “I am dead”, “I am burn out”, thay vì “I am mệt mỏi”, là không đúng ngữ pháp quy định.
- Không đánh dấu các chữ in hoa: mặc dù đó là một xu hướng dường như đang gia tăng, nhưng theo quan điểm của ngữ pháp quy phạm, nó được coi là không chính xác.
Thư mục
- RAE. Sổ tay Ngữ pháp mới của tiếng Tây Ban Nha. (2010). Tây ban nha. Tây Ban Nha.
- Sarmiento, R. Ngữ pháp mô tả trong việc giảng dạy tiếng Tây Ban Nha như một ngoại ngữ . Đại học tự trị Madrid. Có tại: https://cvc.cervantes.es/ensenanza/biblioteca_ele/carabela/pdf/43/43_033.pdf
- RAE. Từ điển tiếng Tây Ban Nha . Rae.es. Có tại https://dle.rae.es/gram%C3%A1tico#JQukZIX
- Fundéu RAE (Quỹ Khẩn cấp Tây Ban Nha ). Có tại https://www.fundeu.es/ .